Có 4 kết quả:
律师 lǜ shī ㄕ • 律師 lǜ shī ㄕ • 律詩 lǜ shī ㄕ • 律诗 lǜ shī ㄕ
Từ điển Trung-Anh
(1) regular verse
(2) strict poetic form with eight lines of 5, 6 or 7 syllables and even lines rhyming
(2) strict poetic form with eight lines of 5, 6 or 7 syllables and even lines rhyming
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0